只好
只好 nét Việt
zhǐ hǎo
- phải
zhǐ hǎo
- phải
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 只好
-
雨下得太大了,我们只好留在家里。
Yǔ xià dé tài dàle, wǒmen zhǐhǎo liú zài jiālǐ.