Ý nghĩa và cách phát âm của 可以

可以
Từ giản thể / phồn thể

可以 nét Việt

kě yǐ

  • có thể

HSK level


Nhân vật

  • (kě): có thể
  • (yǐ): đến

Các câu ví dụ với 可以

  • 但是我觉得您可以喝咖啡。
    Dànshì wǒ juédé nín kěyǐ hē kāfēi.
  • 你可以开我的车去上班。
    Nǐ kěyǐ kāi wǒ de jū qù shàngbān.
  • 这个菜做得还可以。
    Zhège cài zuò dé hái kěyǐ.
  • 我们可以坐 10路公共汽车去。
    Wǒmen kěyǐ zuò 10 lù gōnggòng qìchē qù.
  • 老师,我可以问你一个问题吗?
    Lǎoshī, wǒ kěyǐ wèn nǐ yīgè wèntí ma?