Ý nghĩa và cách phát âm của 可怜

可怜
Từ giản thể
可憐
Từ truyền thống

可怜 nét Việt

kě lián

  • thảm hại

HSK level


Nhân vật

  • (kě): có thể
  • (lián): điều đáng tiếc

Các câu ví dụ với 可怜

  • 这个小孩儿找不到家了,真可怜。
    Zhège xiǎo hái'ér zhǎo bù dàojiāle, zhēn kělián.