Ý nghĩa và cách phát âm của 怜

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

怜 nét Việt

lián

  • điều đáng tiếc

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 怜

  • 这个小孩儿找不到家了,真可怜。
    Zhège xiǎo hái'ér zhǎo bù dàojiāle, zhēn kělián.

Các từ chứa怜, theo cấp độ HSK