怜
憐
怜 nét Việt
lián
- điều đáng tiếc
lián
- điều đáng tiếc
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 嗹 : chattering;
- 奁 : bridal trousseau;
- 帘 : tấm màn
- 廉 : rẻ tiền
- 涟 : ripple; tearful;
- 濂 : name of a river in Hunan;
- 联 : liên hiệp
- 臁 : sides of the lower part of the leg;
- 莲 : lotus;
- 蠊 : cockroach;
- 裢 : pouch hung from belt;
- 连 : cũng
- 連 : even
- 镰 : scythe; sickle;
- 鬑 : hanging temple hair;
- 鲢 : Hypophthalmichthys moritrix;
Các câu ví dụ với 怜
-
这个小孩儿找不到家了,真可怜。
Zhège xiǎo hái'ér zhǎo bù dàojiāle, zhēn kělián.
Các từ chứa怜, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 可怜 (kě lián) : thảm hại