Ý nghĩa và cách phát âm của 可爱

可爱
Từ giản thể
可愛
Từ truyền thống

可爱 nét Việt

kě ài

  • đáng yêu

HSK level


Nhân vật

  • (kě): có thể
  • (ài): yêu và quý

Các câu ví dụ với 可爱

  • 你的儿子真可爱。
    Nǐ de érzi zhēn kě'ài.
  • 妹妹是个活泼可爱的小女孩。
    Mèimei shìgè huópō kě'ài de xiǎo nǚhái.
  • 女儿的脸圆圆的,很可爱。
    Nǚ'ér de liǎn yuán yuán de, hěn kě'ài.