Ý nghĩa và cách phát âm của 可能

可能
Từ giản thể / phồn thể

可能 nét Việt

kě néng

  • có thể

HSK level


Nhân vật

  • (kě): có thể
  • (néng): có thể

Các câu ví dụ với 可能

  • 可能他正在忙。
    Kěnéng tā zhèngzài máng.
  • 我可能不能去上班了。
    Wǒ kěnéng bùnéng qù shàngbānle.
  • (学汉字)开始可能会觉得有点难。
    (Xué hànzì) kāishǐ kěnéng huì juédé yǒudiǎn nán.
  • 这件事,完全是可能的。
    Zhè jiàn shì, wánquán shì kěnéng de.