司机
司機
司机 nét Việt
sī jī
- người lái xe
sī jī
- người lái xe
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 司机
-
这位司机开出租车 5 年多了。
Zhè wèi sījī kāi chūzū chē 5 nián duōle.