吃惊
Từ giản thể
吃驚
Từ truyền thống
吃惊 nét Việt
chī jīng
- ngạc nhiên
chī jīng
- ngạc nhiên
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 吃惊
-
这个消息非常令人吃惊。
Zhège xiāoxī fēicháng lìng rén chījīng.