惊
驚
惊 nét Việt
jīng
- sốc
jīng
- sốc
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 京 : bắc kinh
- 兢 : jing
- 旌 : banner; make manifest;
- 晶 : pha lê
- 泾 : Jing River;
- 睛 : con mắt
- 粳 : round-grained nonglutinous rice (Japonica rice); Taiwan pr. [geng1];
- 精 : khỏe
- 経 : Japanese variant of 經|经;
- 经 : xuyên qua
- 腈 : acrylic;
- 茎 : thân cây
- 荆 : chaste tree or berry (Vitex agnus-castus); alternative name for the Zhou Dynasty State of Chu 楚國|楚国[Chu3 Guo2];
- 菁 : leek flower; lush; luxuriant;
- 鲸 : whale;
- 麖 : red deer;
- 麠 : red deer; sambar deer;
- 𢀖 : 舋
Các câu ví dụ với 惊
-
这个消息非常令人吃惊。
Zhège xiāoxī fēicháng lìng rén chījīng.
Các từ chứa惊, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 吃惊 (chī jīng) : ngạc nhiên
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 惊动 (jīng dòng) : làm phiền
- 惊奇 (jīng qí) : sự ngạc nhiên
- 惊讶 (jīng yà) : ngạc nhiên
- 震惊 (zhèn jīng) : sốc