Ý nghĩa và cách phát âm của 同事

同事
Từ giản thể / phồn thể

同事 nét Việt

tóng shì

  • đồng nghiệp

HSK level


Nhân vật

  • (tóng): với
  • (shì): điều

Các câu ví dụ với 同事

  • 这是我们的新同事,李华。
    Zhè shì wǒmen de xīn tóngshì, lǐ huá.