同意
同意 nét Việt
tóng yì
- đồng ý
tóng yì
- đồng ý
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 同意
-
我不太同意他的想法。
Wǒ bù tài tóngyì tā de xiǎngfǎ. -
校长已经同意了我们的计划。
Xiàozhǎng yǐjīng tóngyìle wǒmen de jìhuà.