Ý nghĩa và cách phát âm của 名副其实

名副其实
Từ giản thể
名副其實
Từ truyền thống

名副其实 nét Việt

míng fù qí shí

  • xứng đáng với cái tên

HSK level


Nhân vật

  • (míng): tên
  • (fù): hành vi xấu xa
  • (qí): nó là
  • (shí): thực tế