名
名 nét Việt
míng
- tên
míng
- tên
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 冥 : dark; deep; stupid; the underworld;
- 明 : sáng
- 暝 : dark;
- 榠 : Chinese quince;
- 洺 : name of a river;
- 溟 : to drizzle; sea;
- 眳 : space between the eyebrows and the eyelashes;
- 瞑 : to close (the eyes);
- 茗 : Thea sinensis; young leaves of tea;
- 蓂 : lucky place;
- 螟 : boring insect; snout moth's larva (Aphomia gullaris or Plodia interpuncuella or Heliothus armigera etc), major agricultural pest;
- 鄍 : place name;
- 铭 : ming
- 鸣 : ming
Các câu ví dụ với 名
-
你的名字是什么?
Nǐ de míngzì shì shénme? -
小姐,你叫什么名字?
Xiǎojiě, nǐ jiào shénme míngzì? -
中国人的姓在名字的前面。
Zhōngguó rén de xìng zài míngzì de qiánmiàn. -
我的名字叫李明。
Wǒ de míngzì jiào lǐ míng. -
我们学校有一万名学生。
Wǒmen xuéxiào yǒuyī wàn míng xuéshēng.
Các từ chứa名, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 1
- 名字 (míng zi) : tên đầu tiên
-
Danh sách từ vựng HSK 3
- 有名 (yǒu míng) : nổi danh
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 报名 (bào míng) : đăng ký
- 著名 (zhù míng) : nổi danh
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 名牌 (míng pái) : thương hiệu nổi tiếng
- 名片 (míng piàn) : danh thiếp
- 名胜古迹 (míng shèng gǔ jì) : nơi thú vị
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 名次 (míng cì) : xếp hạng
- 名额 (míng é) : hạn ngạch
- 名副其实 (míng fù qí shí) : xứng đáng với cái tên
- 名誉 (míng yù) : uy tín
- 命名 (mìng míng) : tên
- 莫名其妙 (mò míng qí miào) : có vách ngăn