名字
名字 nét Việt
míng zi
- tên đầu tiên
míng zi
- tên đầu tiên
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 名字
-
你的名字是什么?
Nǐ de míngzì shì shénme? -
小姐,你叫什么名字?
Xiǎojiě, nǐ jiào shénme míngzì? -
中国人的姓在名字的前面。
Zhōngguó rén de xìng zài míngzì de qiánmiàn. -
我的名字叫李明。
Wǒ de míngzì jiào lǐ míng.