字
字 nét Việt
zì
- từ ngữ
zì
- từ ngữ
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 剚 : erect; stab;
- 恣 : to abandon restraint; to do as one pleases; comfortable (dialect);
- 扻 : to strike; to run against; to throw, as a stone;
- 渍 : to soak; to be stained; stain; floodwater;
- 牸 : female of domestic animals;
- 眦 : corner of the eye; canthus; eye socket;
- 胔 : rotten meat; bones of dead animal;
- 胾 : cut meat into pieces; diced meat;
- 自 : từ
Các câu ví dụ với 字
-
你的名字是什么?
Nǐ de míngzì shì shénme? -
你会读这个汉字吗?
Nǐ huì dú zhège hànzì ma? -
小姐,你叫什么名字?
Xiǎojiě, nǐ jiào shénme míngzì? -
你写的字很漂亮。
Nǐ xiě de zì hěn piàoliang. -
这个字你认识吗?
Zhège zì nǐ rènshí ma?
Các từ chứa字, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 1
- 名字 (míng zi) : tên đầu tiên
-
字 (zì): từ ngữ
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 数字 (shù zì) : kỹ thuật số
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 文字 (wén zì ) : bản văn
- 字母 (zì mǔ) : lá thư
- 字幕 (zì mù) : phụ đề
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 赤字 (chì zì) : thiếu hụt hoặc khuyết
- 繁体字 (fán tǐ zì) : truyền thống trung quốc
- 简体字 (jiǎn tǐ zì) : tiếng trung giản thể