Ý nghĩa và cách phát âm của 后勤

后勤
Từ giản thể
後勤
Từ truyền thống

后勤 nét Việt

hòu qín

  • hậu cần

HSK level


Nhân vật

  • (hòu): phần phía sau
  • (qín): siêng năng