Ý nghĩa và cách phát âm của 后果

后果
Từ giản thể
後果
Từ truyền thống

后果 nét Việt

hòu guǒ

  • la kêt quả của

HSK level


Nhân vật

  • (hòu): phần phía sau
  • (guǒ): trái cây