Ý nghĩa và cách phát âm của 后背

后背
Từ giản thể
後背
Từ truyền thống

后背 nét Việt

hòu bèi

  • trở lại

HSK level


Nhân vật

  • (hòu): phần phía sau
  • (bèi): trở lại