Ý nghĩa và cách phát âm của 吞吞吐吐

吞吞吐吐
Từ giản thể / phồn thể

吞吞吐吐 nét Việt

tūn tūn tǔ tǔ

  • do dự

HSK level


Nhân vật

  • (tūn): nuốt
  • (tǔ): ném lên