吐
吐 nét Việt
tǔ
- ném lên
tǔ
- ném lên
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa吐, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
-
吐 (tù): ném lên
-
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 呕吐 (ǒu tù) : nôn mửa
- 吞吞吐吐 (tūn tūn tǔ tǔ ) : do dự