否则
否則
否则 nét Việt
fǒu zé
- nếu không thì
fǒu zé
- nếu không thì
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 否则
-
我们现在出发吧,否则会迟到的。
Wǒmen xiànzài chūfā ba, fǒuzé huì chídào de.