否
否 nét Việt
fǒu
- không
fǒu
- không
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 缶 : đồ gốm
Các câu ví dụ với 否
-
我们现在出发吧,否则会迟到的。
Wǒmen xiànzài chūfā ba, fǒuzé huì chídào de. -
他是否能来,我还不太清楚。
Tā shìfǒu néng lái, wǒ hái bù tài qīngchǔ.
Các từ chứa否, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 否则 (fǒu zé) : nếu không thì
- 是否 (shì fǒu) : liệu
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 否定 (fǒu dìng) : tiêu cực
- 否认 (fǒu rèn) : phủ nhận
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 否决 (fǒu jué) : quyền phủ quyết