Ý nghĩa và cách phát âm của 则

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

则 nét Việt

  • sau đó

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : then
  • : (interj. of admiration or of disgust); to click one's tongue; to attempt to (find an opportunity to) speak;
  • : lofty;
  • : turban; head-covering;
  • : Japanese variant of 擇|择;
  • : lựa chọn
  • : select
  • : Japanese variant of 澤|泽;
  • : ze
  • : (old) spear;
  • : board under tiles on roof; narrow;
  • : reed mat;
  • : small boat;
  • : (medicinal herb);
  • : nhiệm vụ
  • : mysterious;
  • : haste; to press;
  • : to bite;

Các câu ví dụ với 则

  • 我们现在出发吧,否则会迟到的。
    Wǒmen xiànzài chūfā ba, fǒuzé huì chídào de.

Các từ chứa则, theo cấp độ HSK