Ý nghĩa và cách phát âm của 告诉

告诉
Từ giản thể
告訴
Từ truyền thống

告诉 nét Việt

gào su

  • nói

HSK level


Nhân vật

  • (gào): thông báo
  • (sù): than phiền

Các câu ví dụ với 告诉

  • 你能告诉我学校怎么走吗?
    Nǐ néng gàosù wǒ xuéxiào zěnme zǒu ma?
  • 我告诉你他姓张。
    Wǒ gàosù nǐ tā xìng zhāng.
  • 把你的意思告诉我吧。
    Bǎ nǐ de yìsi gàosù wǒ ba.