诉
訴
诉 nét Việt
sù
- than phiền
sù
- than phiền
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 僳 : Lisu ethnic group of Yunnan;
- 嗉 : crop (of bird);
- 塑 : nhựa dẻo
- 夙 : morning; early; long-held; long-cherished;
- 宿 : nhà nghỉ
- 愫 : guileless; sincere;
- 愬 : complain; sue; tell;
- 榡 : Quercus dentata;
- 樎 : manger;
- 樕 : shrub;
- 橚 : tall and straight (of trees);
- 涑 : name of a river;
- 溯 : to go upstream; to trace the source;
- 玊 : jade with a blemish; person who cuts and polishes jade;
- 窣 : rush out of a den; rustling;
- 簌 : dense vegetation; sieve;
- 粛 : Japanese variant of 肅|肃;
- 粟 : grain; millet; goose pimples;
- 素 : ăn chay
- 肃 : su
- 肅 : 囙
- 膆 : (literary) fat; variant of 嗉[su4];
- 蔌 : vegetables;
- 觫 : tremble with fear;
- 谡 : composed; rise; to begin;
- 速 : tốc độ
- 遫 : alert; nimble; quick;
- 餗 : pot of cooked rice;
- 鱐 : dried fish;
Các câu ví dụ với 诉
-
你能告诉我学校怎么走吗?
Nǐ néng gàosù wǒ xuéxiào zěnme zǒu ma? -
我告诉你他姓张。
Wǒ gàosù nǐ tā xìng zhāng. -
把你的意思告诉我吧。
Bǎ nǐ de yìsi gàosù wǒ ba.
Các từ chứa诉, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 2
- 告诉 (gào su) : nói
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 诉讼 (sù sòng) : kiện tụng
- 投诉 (tóu sù ) : lời phàn nàn