告
告 nét Việt
gào
- thông báo
gào
- thông báo
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 告
-
你能告诉我学校怎么走吗?
Nǐ néng gàosù wǒ xuéxiào zěnme zǒu ma? -
我告诉你他姓张。
Wǒ gàosù nǐ tā xìng zhāng. -
把你的意思告诉我吧。
Bǎ nǐ de yìsi gàosù wǒ ba. -
我在报纸上看到了你们的广告。
Wǒ zài bàozhǐ shàng kàn dàole nǐmen de guǎnggào. -
请按照要求把报告改一下。
Qǐng ànzhào yāoqiú bǎ bàogào gǎi yīxià.
Các từ chứa告, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 2
- 告诉 (gào su) : nói
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 广告 (guǎng gào) : quảng cáo
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 报告 (bào gào) : báo cáo
- 告别 (gào bié) : chia tay
- 转告 (zhuǎn gào) : nói
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 被告 (bèi gào) : bị cáo
- 布告 (bù gào) : để ý
- 告辞 (gào cí) : từ biệt
- 告诫 (gào jiè) : admonish
- 公告 (gōng gào) : sự thông báo
- 警告 (jǐng gào) : báo trước
- 原告 (yuán gào) : nguyên đơn