Ý nghĩa và cách phát âm của 告辞

告辞
Từ giản thể
告辭
Từ truyền thống

告辞 nét Việt

gào cí

  • từ biệt

HSK level


Nhân vật

  • (gào): thông báo
  • (cí): từ chức