Ý nghĩa và cách phát âm của 呕吐

呕吐
Từ giản thể
嘔吐
Từ truyền thống

呕吐 nét Việt

ǒu tù

  • nôn mửa

HSK level


Nhân vật

  • (ǒu): nôn mửa
  • (tǔ): ném lên