味道
味道 nét Việt
wèi dào
- nếm thử
wèi dào
- nếm thử
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 味道
-
这家饭馆儿的包子味道非常好。
Zhè jiā fànguǎn er de bāozi wèidào fēicháng hǎo. -
快来尝尝我做的菜,味道怎么样?
Kuài lái cháng cháng wǒ zuò de cài, wèidào zěnme yàng? -
我最爱吃妈妈做的鱼,味道好极了!
Wǒ zuì ài chī māmā zuò de yú, wèidào hào jíle!