味
味 nét Việt
wèi
- nếm thử
wèi
- nếm thử
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 为 : cho
- 位 : bit
- 卫 : bảo vệ
- 喂 : chào
- 尉 : military officer;
- 徻 : a wide room;
- 慰 : sự thoải mái
- 未 : không phải
- 渭 : the Wei River in Shaanxi through the Guanzhong 關中|关中 plain;
- 為 : for
- 煟 : radiance of fire;
- 猬 : hedgehog (family Erinaceidae);
- 畏 : nỗi sợ
- 罻 : bird net;
- 胃 : cái bụng
- 蔚 : wei
- 薉 : weedy;
- 衛 : guard
- 衞 : guard
- 褽 : collar;
- 讆 : to exaggerate; incredible;
- 谓 : nói
- 躗 : to exaggerate; to fabricate; falsehood;
- 霨 : rising of clouds;
- 魏 : tower over a palace gateway (old);
Các câu ví dụ với 味
-
这家饭馆儿的包子味道非常好。
Zhè jiā fànguǎn er de bāozi wèidào fēicháng hǎo. -
快来尝尝我做的菜,味道怎么样?
Kuài lái cháng cháng wǒ zuò de cài, wèidào zěnme yàng? -
我最爱吃妈妈做的鱼,味道好极了!
Wǒ zuì ài chī māmā zuò de yú, wèidào hào jíle!
Các từ chứa味, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 味道 (wèi dào) : nếm thử
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 口味 (kǒu wèi) : nếm thử
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 风味 (fēng wèi) : hương vị
- 津津有味 (jīn jīn yǒu wèi) : với niềm vui
- 气味 (qì wèi) : mùi
- 趣味 (qù wèi) : nếm thử
- 意味着 (yì wèi zhe) : nghĩa là
- 滋味 (zī wèi) : nếm thử