Ý nghĩa và cách phát âm của 和蔼

和蔼
Từ giản thể
和藹
Từ truyền thống

和蔼 nét Việt

hé ǎi

  • tốt bụng

HSK level


Nhân vật

  • (hé): với
  • (ǎi): tốt bụng