蔼
藹
蔼 nét Việt
ǎi
- tốt bụng
ǎi
- tốt bụng
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa蔼, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 和蔼 (hé ǎi) : tốt bụng