Ý nghĩa và cách phát âm của 品种

品种
Từ giản thể
品種
Từ truyền thống

品种 nét Việt

pǐn zhǒng

  • đa dạng

HSK level


Nhân vật

  • (pǐn): sản phẩm
  • (zhǒng): loài