Ý nghĩa và cách phát âm của 种

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

种 nét Việt

zhǒng

  • loài

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : mound; burial mound; senior (i.e. eldest child or senior in rank);
  • : swell;
  • : sưng lên
  • : to arrive; to follow; heel;

Các câu ví dụ với 种

  • 你喜欢哪种颜色?
    Nǐ xǐhuān nǎ zhǒng yánsè?
  • 动物园里有一百多种动物。
    Dòngwùyuán li yǒuyībǎi duō zhǒng dòngwù.
  • 超市里有很多种新鲜水果。
    Chāoshì li yǒu hěnduō zhǒng xīnxiān shuǐguǒ.
  • 这种感冒药对我没什么作用。
    Zhè zhǒng gǎnmào yào duì wǒ méi shénme zuòyòng.
  • 我觉得这种说法是错误的。
    Wǒ juédé zhè zhǒng shuōfǎ shì cuòwù de.

Các từ chứa种, theo cấp độ HSK