种
種
种 nét Việt
zhǒng
- loài
zhǒng
- loài
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 种
-
你喜欢哪种颜色?
Nǐ xǐhuān nǎ zhǒng yánsè? -
动物园里有一百多种动物。
Dòngwùyuán li yǒuyībǎi duō zhǒng dòngwù. -
超市里有很多种新鲜水果。
Chāoshì li yǒu hěnduō zhǒng xīnxiān shuǐguǒ. -
这种感冒药对我没什么作用。
Zhè zhǒng gǎnmào yào duì wǒ méi shénme zuòyòng. -
我觉得这种说法是错误的。
Wǒ juédé zhè zhǒng shuōfǎ shì cuòwù de.
Các từ chứa种, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 3
-
种 (zhǒng): loài (định lượng)
-
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 种类 (zhǒng lèi ) : loài
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 播种 (bō zhòng) : gieo hạt
- 品种 (pǐn zhǒng) : đa dạng
- 种子 (zhǒng zi) : hạt giống
- 种族 (zhǒng zú) : cuộc đua
- 种植 (zhòng zhí ) : trồng cây