Ý nghĩa và cách phát âm của 响应

响应
Từ giản thể
響應
Từ truyền thống

响应 nét Việt

xiǎng yìng

  • phản ứng

HSK level


Nhân vật

  • (xiǎng): nhẫn
  • (yīng): nên