Ý nghĩa và cách phát âm của 商店

商店
Từ giản thể / phồn thể

商店 nét Việt

shāng diàn

  • cửa hàng

HSK level


Nhân vật

  • (shāng): thương số
  • (diàn): cửa tiệm

Các câu ví dụ với 商店

  • 昨天上午商店开了。
    Zuótiān shàngwǔ shāngdiàn kāile.
  • 我在商店买了很多东西。
    Wǒ zài shāngdiàn mǎile hěnduō dōngxī.
  • 商店在学校后面。
    Shāngdiàn zài xuéxiào hòumiàn.
  • 商店里有很多人。
    Shāngdiàn li yǒu hěnduō rén.
  • 她去商店买东西了。
    Tā qù shāngdiàn mǎi dōngxīle.