店
店 nét Việt
diàn
- cửa tiệm
diàn
- cửa tiệm
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 店
-
有三个饭店。
Yǒu sāngè fànguǎn. -
昨天上午商店开了。
Zuótiān shàngwǔ shāngdiàn kāile. -
我在商店买了很多东西。
Wǒ zài shāngdiàn mǎile hěnduō dōngxī. -
商店在学校后面。
Shāngdiàn zài xuéxiào hòumiàn. -
商店里有很多人。
Shāngdiàn li yǒu hěnduō rén.
Các từ chứa店, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 1
- 饭店 (fàn diàn ) : nhà hàng
- 商店 (shāng diàn) : cửa hàng