商量
商量 nét Việt
shāng liang
- bàn luận
shāng liang
- bàn luận
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 商量
-
这件事儿要先和家人商量一下。
Zhè jiàn shì er yào xiān hé jiārén shāngliáng yīxià. -
你来得正好,咱们商量一下。
Nǐ láidé zhènghǎo, zánmen shāngliáng yīxià.