Ý nghĩa và cách phát âm của 啤酒

啤酒
Từ giản thể / phồn thể

啤酒 nét Việt

pí jiǔ

  • bia

HSK level


Nhân vật

  • (pí): bia
  • (jiǔ): rượu mùi

Các câu ví dụ với 啤酒

  • 你还是吃点儿水果吧,别喝啤酒了。
    Nǐ háishì chī diǎn er shuǐguǒ ba, bié hē píjiǔle.
  • 爸爸爱喝啤酒。
    Bàba ài hē píjiǔ.