酒
酒 nét Việt
jiǔ
- rượu mùi
jiǔ
- rượu mùi
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 酒
-
你还是吃点儿水果吧,别喝啤酒了。
Nǐ háishì chī diǎn er shuǐguǒ ba, bié hē píjiǔle. -
爸爸爱喝啤酒。
Bàba ài hē píjiǔ.
Các từ chứa酒, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 3
- 啤酒 (pí jiǔ) : bia
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 酒吧 (jiǔ bā) : quán ba
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 酒精 (jiǔ jīng) : rượu
- 酗酒 (xù jiǔ) : nghiện rượu