啤
啤 nét Việt
pí
- bia
pí
- bia
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 埤 : low wall;
- 毗 : to adjoin; to border on;
- 疲 : mệt mỏi
- 皮 : làn da
- 笓 : to comb; fine-toothed comb; trap for prawns;
- 罴 : brown bear;
- 脾 : lách
- 芘 : Malva sylvestris;
- 蚽 : a kind of insect (old);
- 蜱 : tick (zoology);
- 郫 : place name;
- 铍 : beryllium (chemistry);
- 阰 : mountain in ancient Chu;
- 陴 : parapet;
- 鼙 : drum carried on horseback;
- 𣬉 : 㐌
Các câu ví dụ với 啤
-
你还是吃点儿水果吧,别喝啤酒了。
Nǐ háishì chī diǎn er shuǐguǒ ba, bié hē píjiǔle. -
爸爸爱喝啤酒。
Bàba ài hē píjiǔ.