Ý nghĩa và cách phát âm của 嘉宾

嘉宾
Từ giản thể
嘉賓
Từ truyền thống

嘉宾 nét Việt

jiā bīn

  • khách mời

HSK level


Nhân vật

  • (jiā): jia
  • (bīn): thùng rác