Ý nghĩa và cách phát âm của 宾

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

宾 nét Việt

bīn

  • thùng rác

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 宾

  • 这是我们这儿最大的宾馆,可以住 300 个客人。
    Zhè shì wǒmen zhè'er zuìdà de bīnguǎn, kěyǐ zhù 300 gè kèrén.

Các từ chứa宾, theo cấp độ HSK