回答
回答 nét Việt
huí dá
- đáp lại
huí dá
- đáp lại
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 回答
-
回答错了。
Huídá cuòle. -
我能回答这个问题。
Wǒ néng huídá zhège wèntí. -
你的回答不能让人满意。
Nǐ de huí dā bùnéng ràng rén mǎnyì. -
这个问题很容易回答。
Zhège wèntí hěn róngyì huídá.