Ý nghĩa và cách phát âm của 因此

因此
Từ giản thể / phồn thể

因此 nét Việt

yīn cǐ

  • vì thế

HSK level


Nhân vật

  • (yīn): bởi vì
  • (cǐ): điều này

Các câu ví dụ với 因此

  • 他从小热爱音乐,因此长大后做了一名音乐
    Tā cóngxiǎo rè'ài yīnyuè, yīncǐ zhǎng dà hòu zuòle yī míng yīnyuè
  • 由于他工作认真,因此得到了大家的信任。
    Yóuyú tā gōngzuò rènzhēn, yīncǐ dédàole dàjiā de xìnrèn.