地图
Từ giản thể
地圖
Từ truyền thống
地图 nét Việt
dì tú
- bản đồ
dì tú
- bản đồ
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 地图
-
我的手机上有电子地图。
Wǒ de shǒujī shàng yǒu diànzǐ dìtú.