Ý nghĩa và cách phát âm của 地点

地点
Từ giản thể
地點
Từ truyền thống

地点 nét Việt

dì diǎn

  • vị trí

HSK level


Nhân vật

  • (de): đất
  • (diǎn): điểm

Các câu ví dụ với 地点

  • 开会的地点在三楼会议室。
    Kāihuì dì dìdiǎn zài sān lóu huìyì shì.