Ý nghĩa và cách phát âm của 场合

场合
Từ giản thể
場合
Từ truyền thống

场合 nét Việt

chǎng hé

  • dịp

HSK level


Nhân vật

  • (chǎng): cánh đồng
  • (hé): phối hợp