场所
Từ giản thể
場所
Từ truyền thống
场所 nét Việt
chǎng suǒ
- địa điểm
chǎng suǒ
- địa điểm
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 场所
-
公共场所禁止抽烟。
Gōnggòng chǎngsuǒ jìnzhǐ chōuyān.