Ý nghĩa và cách phát âm của 场面

场面
Từ giản thể
場面
Từ truyền thống

场面 nét Việt

chǎng miàn

  • bối cảnh

HSK level


Nhân vật

  • (chǎng): cánh đồng
  • (miàn): bề mặt